Bảng ước tính số tiền vay
LÃI SUẤT CHO VAY CỦA CÁC NGÂN HÀNG VIỆT NAM (Click Xem Chi Tiết)
| Ngân Hàng | Lãi Suất | Vay Tối Đa | Thời Hạn | Phí Trả Trước Hạn | 
| Ngân Hàng TMCP Quốc Dân NCB Bank  | 
                              6.50% | 90% | 25 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Hong Leong Hong Leong Bank  | 
                              6.75% | 70% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Thương Mại CP Việt Nam Thịnh Vượng VP Bank  | 
                              6.90% | 100% | 25 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương OceanBank  | 
                              6.99% | 75% | 25 Năm | 1.5% | 
| Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Maritime Bank  | 
                              6.99% | 70% | 25 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương Saigonbank  | 
                              7.00% | 70% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Á Viet A Bank  | 
                              7.00% | 100% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Standard Chartered Standard Chartered Bank  | 
                              7.29% | 75% | 25 Năm | 6.5% | 
| Ngân Hàng Dầu Khí Toàn Cầu GPBank  | 
                              7.49% | 80% | 20 Năm | 0.6% | 
| Ngân Hàng TMCP Phương Đông OCB  | 
                              7.50% | 80% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Bảo Việt Bao Viet Bank  | 
                              7.50% | 70% | 15 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TMCP Quân Đội MBBank  | 
                              7.70% | 80% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam BIDV  | 
                              7.80% | 70% | 20 Năm | 1% | 
| Ngân Hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam VIB  | 
                              7.90% | 80% | 25 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bắc Á Bac A Bank  | 
                              7.90% | 90% | 20 Năm | 2% | 
| Ngân Hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Techcombank  | 
                              7.99% | 70% | 35 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam PVcomBank  | 
                              7.99% | 85% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TNHH Một Thành Viên HSBC HSBC  | 
                              7.99% | 70% | 25 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex PG Bank  | 
                              7.99% | 70% | 15 Năm | 4% | 
| Ngân Hàng Bản Việt Viet Capital Bank  | 
                              8.00% | 70% | 15 Năm | 4% | 
| Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam Vietcombank  | 
                              8.10% | 70% | 20 Năm | 1% | 
| Ngân Hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Shinhan Việt Nam  | 
                              8.10% | 70% | 25 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TNHH Một Thành viên ANZ (Việt Nam) ANZ  | 
                              8.10% | 70% | 25 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng Thương Mại CP Tiên Phong TP Bank  | 
                              8.20% | 70% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á SeABank  | 
                              8.50% | 70% | 20 Năm | 3% | 
| Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Sacombank  | 
                              8.50% | 70% | 25 Năm | 2% | 
| Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam VietinBank  | 
                              8.62% | 70% | 25 Năm | 2% |